Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
Khoảng nhô trước/sau | |
Góc nâng tối đa | |
D x R x C (mm) | 6,195 x 2,038 x 2,760 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2,720 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 4,000 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,712/1,718 |
Số chỗ ngồi | 16 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 170 |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0.584 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6,3 m |
Khối lượng bản thân (kg) | |
Khối lượng tối đa | |
Trọng lượng không tải | |
Không tải phân bổ cầu trước | |
Không tải phân bổ cầu sau | |
Trọng lượng toàn tải | |
Toàn tải phân bổ cầu trước | |
Toàn tải phân bổ cầu sau |
Mã động cơ | |
Công thức bánh xe | 4 x 2, RWD/ Dẫn động cầu sau |
Model | |
Động cơ | D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV |
Loại động cơ | |
Dung tích công tác (cc) | 2,497 |
Nhiên liệu | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | 91 x 96 |
Tỷ số nén | 15,8 : 1 |
Công suất cực đại (Ps) | 170 / 3,600 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 422 / 1,500-2,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 |
Hệ thống truyền động |
Hộp số | 6 cấp, số sàn |
Loại hộp số |
Trước | Kiểu McPherson |
Sau | Lá nhíp |
Tải trọng cầu trước | |
tải trọng cầu sau |
Lốp trước/sau | 235/65 R16C - 8PR |
Kiểu lốp xe | |
Cỡ vành (trước/sau) | |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | |
Chất liệu lazang | |
Lốp dự phòng | |
Thông số lốp | |
Loại vành | |
Kích thước lốp |
Trước | |
Sau |
Đèn trước | Dạng Projector kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED / Projector headlamp and LED DRL |
Đèn sương mù phía trước | ● |
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân | ● |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | ● |
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện | ● |
Vành đúc 16" | ● |
Túi khí đôi phía trước | ● |
Đèn cảnh báo má phanh mòn | ● |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Radio/USB/AUX | ● |
Cụm nút điều khiển cửa xe | ● |
Cụm nút điều chỉnh đèn pha | ● |
Cửa gió điều hòa khoang hành khách | ● |
Khay chứa đồ | ● |
Hộc đồ phía trên với cổng cắm điện 12V | ● |
Giá để đồ hành khách | ● |
Chắn nắng kính lái | ● |
Quạt thông gió | ● |
Hộc đựng đồ dưới ghế bên phụ | ● |
Ghế lái chỉnh điều hướng | ● |
Khóa cửa từ xa | ● |
Bố trí cửa | Phía trước và cửa trượt hông xe |
-
Mẫu xe gợi ý